1
|
ThS. Ngô Hồng Huấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 11 |
2
|
ThS. Phạm Thị Thu
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 11 |
3
|
ThS. Nguyễn Bích Quyên
| Khoa Kinh tế
| 10 |
4
|
CN. Lưu Minh Nguyệt
| Khoa Ngoại ngữ
| 10 |
5
|
ThS. Hoàng Công Dương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 9 |
6
|
ThS. Trần Đức Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 7 |
7
|
TS. Trần Minh Hùng
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 7 |
8
|
PGS. TS. Lê Kính Thắng
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 7 |
9
|
ThS. Lương Thị Kim Thuận
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 7 |
10
|
ThS. Trần Văn Lai
| Khoa Kỹ thuật
| 6 |
11
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích
| Khoa Kinh tế
| 6 |
12
|
ThS. Phan Thị Kim Anh
| Khoa Kinh tế
| 6 |
13
|
ThS. Nguyễn Thị Túy
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 6 |
14
|
ThS. Đỗ Thị Khắc Bình
| Khoa Ngoại ngữ
| 6 |
15
|
ThS. Bùi Xuân Diễn
| Khoa Kinh tế
| 6 |
16
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 6 |
17
|
ThS. Nguyễn Kim Tuấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 6 |
18
|
TS. Nguyễn Ngọc Duy
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 6 |
19
|
ThS. Lê Xuân Hùng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 6 |
20
|
ThS. Võ Thị Tuyết Mai
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 6 |
21
|
ThS. Mai Thị Lan Anh
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
22
|
ThS. Võ Thị Mộng Thu
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
23
|
CN. Phan Trần Quang Minh
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
24
|
ThS. Đặng Thị Tuyết Nhung
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
25
|
ThS. Mai Thị Huệ
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 5 |
26
|
ThS. Phí Hữu Hào
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 5 |
27
|
ThS. Nguyễn Xuân Tùng
| Khoa Kinh tế
| 5 |
28
|
ThS. Đinh Thị Hoá
| Khoa Kinh tế
| 5 |
29
|
ThS. Nguyễn Thị Lý
| Khoa Kinh tế
| 5 |
30
|
ThS. Nguyễn Đức Lâm
| Khoa Kỹ thuật
| 5 |
31
|
CN. Vũ Thị Thủy
| Khoa Kỹ thuật
| 5 |
32
|
ThS. Trần Xuân Trung
| Khoa Kỹ thuật
| 5 |
33
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân
| Khoa Kỹ thuật
| 4 |
34
|
ThS. Hồ Hải Quang
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 4 |
35
|
ThS. Nguyễn Thu Thủy
| Khoa Kinh tế
| 4 |
36
|
ThS. Đặng Thị Ánh Nguyệt
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
37
|
ThS. Đinh Thị Huệ
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
38
|
ThS. Nguyễn Diệp Minh Thy
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
39
|
ThS. Nguyễn Tiến Đảm
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
40
|
ThS. Lê Thị Kim Oanh
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
41
|
ThS. Phạm Xuân Thanh
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 4 |
42
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Phúc
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 4 |
43
|
PGS. TS. Nguyễn Duy Anh Tuấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 4 |
44
|
ThS. Dương Thị Thúy Vân
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 4 |
45
|
TS. Huỳnh Bùi Linh Chi
| Phòng Đào tạo
| 4 |
46
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
47
|
CN. Bùi Nguyên Phương Thủy
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
48
|
ThS. Vũ Thị Hoài Thu
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
49
|
TS. Nguyễn Thành Hưng
| Khoa Tổng hợp
| 4 |
50
|
ThS. Trương Phi Luân
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
51
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 4 |
52
|
ThS. Trần Lê Tài
| Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD | 4 |
53
|
ThS. Đặng Thị Thanh Nhàn
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 3 |
54
|
TS. Bùi Nguyên Trâm Ngọc
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 3 |
55
|
ThS. Đoàn Thị Bạch Tuyết
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
56
|
ThS. Đỗ Thị Huyền Thanh
| Khoa Tổng hợp
| 3 |
57
|
ThS. Phan Thị Cẩm Lai
| Khoa Tổng hợp
| 3 |
58
|
ThS. Nguyễn Văn Lâm
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
59
|
TS. Trương Hữu Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 3 |
60
|
TS. Trương Văn Minh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 3 |
61
|
ThS. Phạm Thị Hồng Vinh
| Phòng NCKH, SĐH&QHQT
| 3 |
62
|
TS. Phạm Văn Thanh
| Khoa Kinh tế
| 3 |
63
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn
| Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD | 3 |
64
|
TS. Dương Minh Hiếu
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 3 |
65
|
ThS. Nguyễn Hoàng Phương
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 3 |
66
|
ThS. Nguyễn Thị Ái Thơ
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 3 |
67
|
ThS. Nguyễn Lưu Như Quỳnh
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
68
|
ThS. Mai Thị Lài
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 3 |
69
|
TS. Phạm Thị Minh Nguyệt
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 3 |
70
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
| Khoa Kinh tế
| 3 |
71
|
ThS. Hoàng Thị Ngọc Điệp
| Khoa Kinh tế
| 3 |
72
|
CN. Trần Quang Bách
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 3 |
73
|
ThS. Nguyễn Huy Hoài
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 3 |
74
|
ThS. Trần Thị Thu Hương
| Khoa Kỹ thuật
| 3 |
75
|
ThS. Đào Anh Tuấn
| Khoa Kỹ thuật
| 2 |
76
|
ThS. Trần Trung Phiến
| Khoa Tổng hợp
| 2 |
77
|
ThS. Quản Kim Tùng
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2 |
78
|
ThS. Ngô Thạch Tín
| Khoa Kỹ thuật
| 2 |
79
|
ThS. Hoàng Minh Hòa
| Khoa Kỹ thuật
| 2 |
80
|
TS. Lê Thị Huyền
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2 |
81
|
ThS. Vương Thúy Nga
| Khoa Kinh tế
| 2 |
82
|
ThS. Phạm Thị Quế Trân
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2 |
83
|
TS. Nguyễn Thế Khang
| Khoa Kinh tế
| 2 |
84
|
ThS. Nguyễn Đức Hậu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
85
|
ThS. Nguyễn Thị Vững
| Khoa Kinh tế
| 2 |
86
|
ThS. Trần Thị Mai
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2 |
87
|
ThS. Lê Trọng Tuyên
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2 |
88
|
TS. Võ Văn Lý
| Ban Giám hiệu
| 2 |
89
|
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
90
|
ThS. Phạm Ngọc Thanh Tâm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
91
|
TS. Nguyễn Đăng Hiệp Phố
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2 |
92
|
ThS. Đỗ Hùng Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
93
|
ThS. Nguyễn Văn Nam
| Khoa Ngoại ngữ
| 2 |
94
|
ThS. Ngô Ngọc Thụy
| Khoa Ngoại ngữ
| 2 |
95
|
ThS. Bùi Công Nguyên Phong
| Khoa Ngoại ngữ
| 2 |
96
|
CN. Võ Thị Thu Hà
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
97
|
CN. Nguyễn Kim Khanh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
98
|
ThS. Tạ Thị Mỹ Hạnh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
99
|
ThS. Lê Tuấn Đạt
| Khoa Ngoại ngữ
| 1 |
100
|
ThS. Trần Công Đời
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
101
|
CN. Trần Thị Linh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
102
|
CN. Đặng Diễm Thúy
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
103
|
TS. Nguyễn Văn Quyết
| Khoa Tổng hợp
| 1 |
104
|
TS. Võ Nữ Hạnh Trang
| Khoa Tổng hợp
| 1 |
105
|
ThS. Ninh Thị Tuyết
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 1 |
106
|
ThS. Nguyễn Đức Đổi
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
107
|
ThS. Lê Minh Phước
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
108
|
ThS. Hồ Sỹ Chương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
109
|
ThS. Phạm Hoài Phương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
110
|
ThS. Đặng Việt Hà
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
111
|
ThS. Bùi Thị Hồng Cẩm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
112
|
ThS. Nguyễn Thị Trúc Hậu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
113
|
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương
| Trung tâm Thông tin - Thư viện
| 1 |
114
|
ThS. Hoàng Thị Kiều Nguyệt Nga
| Phòng Kế hoạch - Tài chính
| 1 |
115
|
ThS. Vũ Thị Kim Luận
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 1 |
116
|
ThS. Trần Thị Kim Hà
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 1 |
117
|
ThS. Nguyễn Quang Minh
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 1 |
118
|
ThS. Hồ Thị Dung
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 1 |
119
|
TS. Lê Thị Hoài Lan
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 1 |
120
|
TS. Lê Ngọc Sang
| Khoa Ngoại ngữ
| 1 |
121
|
TS. Nguyễn Đình Long
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |
122
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
| Khoa Kinh tế
| 1 |
123
|
ThS. Phan Thị Hồng Hà
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 1 |
124
|
ThS. Phan Thị Hường
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 1 |
125
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hoa
| Khoa Ngoại ngữ
| 1 |
126
|
ThS. Thái Thị Hoài Thương
| Khoa Kinh tế
| 1 |
127
|
ThS. Trịnh Thanh Trúc
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |
128
|
ThS. Hồ Thị Luyên
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 1 |
129
|
TS. Lê Anh Tú
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 1 |
130
|
ThS. Bùi Quang Toàn
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 1 |
131
|
ThS. Đào Sỹ Luật
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |
132
|
ThS. Nguyễn Đức Nam
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |