|
1
|
ThS. Nguyễn Đức Lâm
| Khoa Kỹ thuật
| 15 |
|
2
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Phúc
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 15 |
|
3
|
ThS. Phạm Thị Thu
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 11 |
|
4
|
ThS. Ngô Hồng Huấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 11 |
|
5
|
CN. Lưu Minh Nguyệt
| Khoa Ngoại ngữ
| 10 |
|
6
|
CN. Bùi Nguyên Phương Thủy
| Khoa Ngoại ngữ
| 10 |
|
7
|
ThS. Nguyễn Bích Quyên
| Khoa Kinh tế
| 10 |
|
8
|
ThS. Nguyễn Thu Thủy
| Khoa Kinh tế
| 10 |
|
9
|
ThS. Hoàng Công Dương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 9 |
|
10
|
ThS. Trần Đức Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 7 |
|
11
|
TS. Trần Minh Hùng
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 7 |
|
12
|
PGS. TS. Lê Kính Thắng
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 7 |
|
13
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích
| Khoa Kinh tế
| 7 |
|
14
|
ThS. Lương Thị Kim Thuận
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 7 |
|
15
|
ThS. Trần Văn Lai
| Khoa Kỹ thuật
| 6 |
|
16
|
ThS. Phan Thị Kim Anh
| Khoa Kinh tế
| 6 |
|
17
|
ThS. Nguyễn Thị Túy
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 6 |
|
18
|
ThS. Đỗ Thị Khắc Bình
| Khoa Ngoại ngữ
| 6 |
|
19
|
ThS. Bùi Xuân Diễn
| Khoa Kinh tế
| 6 |
|
20
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 6 |
|
21
|
TS. Nguyễn Ngọc Duy
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 6 |
|
22
|
ThS. Võ Thị Tuyết Mai
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 6 |
|
23
|
ThS. Nguyễn Kim Tuấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 6 |
|
24
|
ThS. Lê Xuân Hùng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 6 |
|
25
|
ThS. Mai Thị Lan Anh
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
|
26
|
ThS. Đặng Thị Tuyết Nhung
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
|
27
|
ThS. Võ Thị Mộng Thu
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
|
28
|
CN. Phan Trần Quang Minh
| Khoa Ngoại ngữ
| 5 |
|
29
|
ThS. Mai Thị Huệ
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 5 |
|
30
|
ThS. Phí Hữu Hào
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 5 |
|
31
|
ThS. Nguyễn Xuân Tùng
| Khoa Kinh tế
| 5 |
|
32
|
ThS. Đinh Thị Hoá
| Khoa Kinh tế
| 5 |
|
33
|
ThS. Nguyễn Thị Lý
| Khoa Kinh tế
| 5 |
|
34
|
CN. Vũ Thị Thủy
| Khoa Kỹ thuật
| 5 |
|
35
|
ThS. Trần Xuân Trung
| Khoa Kỹ thuật
| 5 |
|
36
|
ThS. Hồ Hải Quang
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 4 |
|
37
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân
| Khoa Kỹ thuật
| 4 |
|
38
|
ThS. Phạm Thị Quế Trân
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
|
39
|
ThS. Đặng Thị Ánh Nguyệt
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
|
40
|
ThS. Nguyễn Tiến Đảm
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
|
41
|
ThS. Lê Thị Kim Oanh
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
|
42
|
ThS. Đinh Thị Huệ
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
|
43
|
ThS. Nguyễn Diệp Minh Thy
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 4 |
|
44
|
ThS. Phạm Xuân Thanh
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 4 |
|
45
|
PGS. TS. Nguyễn Duy Anh Tuấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 4 |
|
46
|
TS. Huỳnh Bùi Linh Chi
| Phòng Đào tạo
| 4 |
|
47
|
ThS. Dương Thị Thúy Vân
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 4 |
|
48
|
ThS. Vũ Thị Hoài Thu
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
|
49
|
TS. Nguyễn Thành Hưng
| Khoa Tổng hợp
| 4 |
|
50
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hương
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
|
51
|
ThS. Trương Phi Luân
| Khoa Ngoại ngữ
| 4 |
|
52
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 4 |
|
53
|
ThS. Trần Lê Tài
| Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD | 4 |
|
54
|
ThS. Đặng Thị Thanh Nhàn
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 3 |
|
55
|
TS. Bùi Nguyên Trâm Ngọc
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 3 |
|
56
|
ThS. Nguyễn Văn Lâm
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
|
57
|
ThS. Đoàn Thị Bạch Tuyết
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
|
58
|
ThS. Hồ Sỹ Chương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 3 |
|
59
|
ThS. Quách Văn Chương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 3 |
|
60
|
TS. Trương Văn Minh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 3 |
|
61
|
ThS. Phạm Thị Hồng Vinh
| Phòng NCKH, SĐH&QHQT
| 3 |
|
62
|
TS. Phạm Văn Thanh
| Khoa Kinh tế
| 3 |
|
63
|
TS. Nguyễn Văn Tuấn
| Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD | 3 |
|
64
|
TS. Dương Minh Hiếu
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 3 |
|
65
|
ThS. Vũ Thị Kim Luận
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 3 |
|
66
|
ThS. Nguyễn Hoàng Phương
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 3 |
|
67
|
ThS. Mai Thị Lài
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 3 |
|
68
|
ThS. Nguyễn Thị Ái Thơ
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 3 |
|
69
|
TS. Phạm Thị Minh Nguyệt
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 3 |
|
70
|
ThS. Nguyễn Lưu Như Quỳnh
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
|
71
|
TS. Lê Ngọc Sang
| Khoa Ngoại ngữ
| 3 |
|
72
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
| Khoa Kinh tế
| 3 |
|
73
|
ThS. Hoàng Thị Ngọc Điệp
| Khoa Kinh tế
| 3 |
|
74
|
ThS. Nguyễn Huy Hoài
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 3 |
|
75
|
CN. Trần Quang Bách
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 3 |
|
76
|
ThS. Đỗ Thị Huyền Thanh
| Khoa Tổng hợp
| 3 |
|
77
|
ThS. Phan Thị Cẩm Lai
| Khoa Tổng hợp
| 3 |
|
78
|
ThS. Trần Thị Thu Hương
| Khoa Kỹ thuật
| 3 |
|
79
|
ThS. Ngô Thạch Tín
| Khoa Kỹ thuật
| 2 |
|
80
|
ThS. Hoàng Minh Hòa
| Khoa Kỹ thuật
| 2 |
|
81
|
ThS. Nguyễn Đức Hậu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
|
82
|
ThS. Quản Kim Tùng
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2 |
|
83
|
ThS. Trần Trung Phiến
| Khoa Tổng hợp
| 2 |
|
84
|
TS. Lê Thị Huyền
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2 |
|
85
|
ThS. Vương Thúy Nga
| Khoa Kinh tế
| 2 |
|
86
|
ThS. Nguyễn Thị Vững
| Khoa Kinh tế
| 2 |
|
87
|
ThS. Đào Anh Tuấn
| Khoa Kỹ thuật
| 2 |
|
88
|
TS. Nguyễn Thế Khang
| Khoa Kinh tế
| 2 |
|
89
|
ThS. Trần Thị Mai
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2 |
|
90
|
TS. Vũ Văn Thuân
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2 |
|
91
|
ThS. Lê Trọng Tuyên
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2 |
|
92
|
TS. Võ Văn Lý
| Ban Giám hiệu
| 2 |
|
93
|
ThS. Đỗ Hùng Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
|
94
|
ThS. Phạm Ngọc Thanh Tâm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
|
95
|
TS. Nguyễn Đăng Hiệp Phố
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2 |
|
96
|
ThS. Nguyễn Hữu Nhân
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
|
97
|
TS. Trương Hữu Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2 |
|
98
|
ThS. Bùi Công Nguyên Phong
| Khoa Ngoại ngữ
| 2 |
|
99
|
ThS. Nguyễn Văn Nam
| Khoa Ngoại ngữ
| 2 |
|
100
|
ThS. Ngô Ngọc Thụy
| Khoa Ngoại ngữ
| 2 |
|
101
|
TS. Võ Nữ Hạnh Trang
| Khoa Tổng hợp
| 1 |
|
102
|
ThS. Ninh Thị Tuyết
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 1 |
|
103
|
ThS. Nguyễn Đức Đổi
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
104
|
ThS. Lê Minh Phước
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
105
|
CN. Võ Thị Thu Hà
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
106
|
CN. Nguyễn Kim Khanh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
107
|
ThS. Tạ Thị Mỹ Hạnh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
108
|
ThS. Lê Tuấn Đạt
| Khoa Ngoại ngữ
| 1 |
|
109
|
ThS. Trần Công Đời
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
|
110
|
CN. Trần Thị Linh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
111
|
CN. Đặng Diễm Thúy
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 1 |
|
112
|
ThS. Nguyễn Thị Trúc Hậu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
|
113
|
ThS. Bùi Thị Hồng Cẩm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
|
114
|
ThS. Phạm Hoài Phương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
|
115
|
ThS. Đặng Việt Hà
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 1 |
|
116
|
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương
| Trung tâm Thông tin - Thư viện
| 1 |
|
117
|
ThS. Hoàng Thị Kiều Nguyệt Nga
| Phòng Kế hoạch - Tài chính
| 1 |
|
118
|
ThS. Trần Thị Kim Hà
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 1 |
|
119
|
ThS. Nguyễn Quang Minh
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 1 |
|
120
|
ThS. Phan Thị Hường
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 1 |
|
121
|
ThS. Phan Thị Hồng Hà
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 1 |
|
122
|
ThS. Hồ Thị Dung
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 1 |
|
123
|
TS. Lê Thị Hoài Lan
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 1 |
|
124
|
TS. Nguyễn Đình Long
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |
|
125
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
| Khoa Kinh tế
| 1 |
|
126
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hoa
| Khoa Ngoại ngữ
| 1 |
|
127
|
ThS. Thái Thị Hoài Thương
| Khoa Kinh tế
| 1 |
|
128
|
ThS. Đào Sỹ Luật
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |
|
129
|
ThS. Hồ Thị Luyên
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 1 |
|
130
|
TS. Lê Anh Tú
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 1 |
|
131
|
ThS. Bùi Quang Toàn
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 1 |
|
132
|
TS. Nguyễn Văn Quyết
| Khoa Tổng hợp
| 1 |
|
133
|
ThS. Trịnh Thanh Trúc
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |
|
134
|
ThS. Nguyễn Đức Nam
| Khoa Kỹ thuật
| 1 |