Logo THÔNG TIN KHOA HỌC CÁ NHÂN
TTHọ và tênĐơn vịNăm
1 ThS. Đỗ Bảo Đức Phòng Tổ chức  - Hành chính 2018
2 ThS. Phí Hữu Hào Phòng Tổ chức  - Hành chính 2015
3 ThS. Ninh Thị Tuyết Phòng Tổ chức  - Hành chính 2008
4 ThS. Nguyễn Văn Đạt Phòng Đào tạo 2015
5 ThS. Nguyễn Phạm Trung Nhân Phòng Đào tạo 2015
6 ThS. Trần Văn Ninh Phòng Đào tạo 2011
7 ThS. Lê Trọng Vũ Phòng Đào tạo 2016
8 ThS. Cao Thị Bạch Yến Phòng Đào tạo 2018
9 ThS. Hoàng Thị Kiều Nguyệt Nga Phòng Kế hoạch - Tài chính 2015
10 ThS. Trần Thị Thu Trang Phòng Kế hoạch - Tài chính 2015
11 ThS. Lê Văn Tuấn Phòng Kế hoạch - Tài chính  
12 ThS. Nguyễn Thị Thùy Dương Phòng NCKH, SĐH&QHQT 2013
13 ThS. Lê Thị Hà Phòng NCKH, SĐH&QHQT 2010
14 ThS. Nguyễn Thị Lương Phòng NCKH, SĐH&QHQT 2015
15 ThS. Phạm Thị Hồng Vinh Phòng NCKH, SĐH&QHQT 2002
16 ThS. Trần Lê Tài Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD2015
17 ThS. Hà Thị Phương Thảo Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD2018
18 ThS. Nguyễn Thị Thúy An Phòng Công tác Sinh viên 2018
19 ThS. Dương Cẩm Diệp Phòng Công tác Sinh viên 2017
20 ThS. Lưu Thị Ngọc Diệp Phòng Công tác Sinh viên 2013
21 ThS. Phạm Anh Dũng Phòng Công tác Sinh viên 2014
22 ThS. Phạm Thị Thanh Hiên Phòng Công tác Sinh viên 2018
23 ThS. Lê Minh Nhật Phòng Công tác Sinh viên 2013
24 ThS. Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh Phòng Công tác Sinh viên 2018
25 ThS. Lê Thị Huyền Trâm Phòng Công tác Sinh viên 2017
26 ThS. Trần Thuận Hòa Phòng Quản trị - Thiết bị 2016
27 ThS. Nguyễn Đức Long Phòng Quản trị - Thiết bị 2013
28 ThS. Nguyễn Hữu Nam Phòng Quản trị - Thiết bị 2012
29 ThS. Nguyễn Thị Ái Anh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2014
30 ThS. Nguyễn Trúc Mai Anh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2015
31 ThS. Bùi Thị Hồng Cẩm Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2014
32 ThS. Hồ Sỹ Chương Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
33 ThS. Quách Văn Chương Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
34 ThS. Phan Hà Nữ Diễm Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2011
35 ThS. Trần Công Đời Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2012
36 ThS. Phạm Văn Dự Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2014
37 ThS. Đỗ Hùng Dũng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2010
38 ThS. Trần Đức Dũng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2011
39 ThS. Trần Huy Dũng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2010
40 ThS. Hoàng Công Dương Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2012
41 ThS. Đặng Việt Hà Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2009
42 ThS. Nguyễn Đức Hậu Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2016
43 ThS. Nguyễn Thị Trúc Hậu Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2015
44 ThS. Lê Thị Hiền Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
45 ThS. Ngô Hồng Huấn Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
46 ThS. Lê Thanh Hùng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2010
47 ThS. Lê Xuân Hùng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2011
48 ThS. Bùi Đoàn Phượng Linh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2008
49 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2011
50 ThS. Phùng Thị Cẩm Loan Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2010
51 ThS. Lê Thắng Lợi Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2009
52 ThS. Đinh Văn Minh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2006
53 ThS. Nguyễn Kim Ngân Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2015
54 ThS. Nguyễn Văn Nghĩa Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2014
55 ThS. Lữ Thị Kim Phụng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2016
56 ThS. Phạm Ngọc Thanh Tâm Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2009
57 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thanh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2009
58 ThS. Huỳnh Thị Kim Thoa Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2007
59 ThS. Trần Thị Thu Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2017
60 ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2014
61 ThS. Mai Quỳnh Trang Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2015
62 ThS. Lê Anh Tuấn Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2010
63 ThS. Nguyễn Kim Tuấn Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
64 ThS. Hoàng Tùng Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2009
65 ThS. Nguyễn Thanh Uyên Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
66 ThS. Dương Thị Thúy Vân Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2013
67 ThS. Phạm Duy Vinh Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2014
68 ThS. Nguyễn Thị Hải Yến Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên 2010
69 ThS. Trần Thị Thùy Dung Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2010
70 ThS. Trần Thị Kim Hà Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2014
71 ThS. Trần Thị Hiếu Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2018
72 ThS. Đinh Thị Huê Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2010
73 ThS. Mai Thị Huệ Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2011
74 ThS. Lê Quang Hùng Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2010
75 ThS. Vũ Thị Kim Luận Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2010
76 ThS. Nguyễn Quang Minh Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2018
77 ThS. Đinh Thị Nhung Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2012
78 ThS. Phạm Thị Phương Thúy Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2010
79 ThS. Lê Trọng Tuyên Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội 2010
80 ThS. Lại Thị Ngọc Duyên Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2015
81 ThS. Tạ Thị Mỹ Hạnh Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2014
82 ThS. Nguyễn Thị Hồng Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2013
83 ThS. Hoàng Nghĩa Quang Huy Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2008
84 ThS. Võ Thị Tuyết Mai Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2014
85 ThS. Đỗ Thị Minh Nguyệt Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2014
86 ThS. Nguyễn Thị Thiên Nhiên Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non  
87 ThS. Nguyễn Thị Kim Phúc Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2018
88 ThS. Lê Minh Phước Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2015
89 ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2013
90 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thảo Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2013
91 ThS. Lương Thị Kim Thuận Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2015
92 ThS. Nguyễn Thị Thúy Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2015
93 ThS. Trần Thanh Tùng Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2015
94 ThS. Lê Vân Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2018
95 ThS. Nguyễn Thị Vân Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2015
96 ThS. Nguyễn Thị Xuân Yến Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non 2012
97 ThS. Nguyễn Hữu Đạt Khoa Thể dục - Nhạc họa 2013
98 ThS. Nguyễn Huy Hoài Khoa Thể dục - Nhạc họa 2010
99 ThS. Trần Việt Hưng Khoa Thể dục - Nhạc họa 2012
100 ThS. Nguyễn Văn Phan Khoa Thể dục - Nhạc họa 2012
101 ThS. Hồ Hải Quang Khoa Thể dục - Nhạc họa 2012
102 ThS. Nguyễn Ngọc Chơn Tâm Khoa Thể dục - Nhạc họa 2015
103 ThS. Quản Kim Tùng Khoa Thể dục - Nhạc họa 2012
104 ThS. Nguyễn Thị Hoài Ân Khoa Kinh tế 2016
105 ThS. Phan Thị Kim Anh Khoa Kinh tế 2015
106 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích Khoa Kinh tế 2011
107 ThS. Bùi Xuân Diễn Khoa Kinh tế 2007
108 ThS. Hoàng Thị Ngọc Điệp Khoa Kinh tế 2012
109 ThS. Hoàng Thị Thu Hà Khoa Kinh tế 2015
110 ThS. Lê Thị Diệu Hiền Khoa Kinh tế 2018
111 ThS. Nguyễn Thanh Hiền Khoa Kinh tế 2009
112 ThS. Phạm Thị Thu Hiền Khoa Kinh tế 2012
113 ThS. Võ Thị Từ Hiếu Khoa Kinh tế 2021
114 ThS. Đinh Thị Hoá Khoa Kinh tế 2016
115 ThS. Nguyễn Thanh Hòa Khoa Kinh tế 2009
116 ThS. Nguyễn Như Hùng Khoa Kinh tế 2017
117 ThS. Nguyễn Thị Lý Khoa Kinh tế 2013
118 ThS. Vương Thúy Nga Khoa Kinh tế 2014
119 ThS. Phan Thị Châu Ngà Khoa Kinh tế 2015
120 ThS. Nguyễn Bích Quyên Khoa Kinh tế 2010
121 ThS. Võ Thị Ngọc Quỳnh Khoa Kinh tế 2015
122 ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo Khoa Kinh tế 2006
123 ThS. Vương Quang Thịnh Khoa Kinh tế 2008
124 ThS. Thái Thị Hoài Thương Khoa Kinh tế 2017
125 ThS. Nguyễn Thu Thủy Khoa Kinh tế 2011
126 ThS. Hồ Thị Thùy Trang Khoa Kinh tế 2013
127 ThS. Phạm Thị Thùy Trang Khoa Kinh tế 2015
128 ThS. Nguyễn Xuân Tùng Khoa Kinh tế 2015
129 ThS. Lê Thị Kim Tuyên Khoa Kinh tế 2014
130 ThS. Nguyễn Thị Vững Khoa Kinh tế 2012
131 ThS. Trương Thị Lan Anh Khoa Kỹ thuật 2012
132 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Điệp Khoa Kỹ thuật 2011
133 ThS. Hoàng Minh Hòa Khoa Kỹ thuật 2016
134 ThS. Nguyễn Thế Hùng Khoa Kỹ thuật 2012
135 ThS. Trần Văn Lai Khoa Kỹ thuật 2015
136 ThS. Nguyễn Đức Lâm Khoa Kỹ thuật 2006
137 ThS. Đào Sỹ Luật Khoa Kỹ thuật 2012
138 ThS. Nguyễn Văn Minh Khoa Kỹ thuật 2016
139 ThS. Nguyễn Đức Nam Khoa Kỹ thuật 2018
140 ThS. Nguyễn Thị Hà Nguyên Khoa Kỹ thuật 2015
141 ThS. Lê Ngọc Sơn Khoa Kỹ thuật 2015
142 ThS. Phạm Trường Sơn Khoa Kỹ thuật 2016
143 ThS. Ngô Thạch Tín Khoa Kỹ thuật 2009
144 ThS. Trịnh Thanh Trúc Khoa Kỹ thuật 2015
145 ThS. Trần Xuân Trung Khoa Kỹ thuật 2017
146 ThS. Nguyễn Thị Thu Vân Khoa Kỹ thuật 2012
147 ThS. Mai Thị Lan Anh Khoa Ngoại ngữ 2006
148 ThS. Đỗ Thị Khắc Bình Khoa Ngoại ngữ 2009
149 ThS. Lê Tuấn Đạt Khoa Ngoại ngữ 2003
150 ThS. Bùi Hồng Hà Khoa Ngoại ngữ 2012
151 ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Hà Khoa Ngoại ngữ 2008
152 ThS. Vũ Thu Hà Khoa Ngoại ngữ 2013
153 ThS. Nguyễn Tiến Hân Khoa Ngoại ngữ 2006
154 ThS. Nguyễn Thị Thu Hoa Khoa Ngoại ngữ 2012
155 ThS. Nguyễn Thị Thu Lan Khoa Ngoại ngữ 2006
156 ThS. Trương Phi Luân Khoa Ngoại ngữ 2011
157 ThS. Nguyễn Văn Nam Khoa Ngoại ngữ 2009
158 ThS. Nhâm Thị Thu Nga Khoa Ngoại ngữ 2015
159 ThS. Đặng Thị Tuyết Nhung Khoa Ngoại ngữ 2011
160 ThS. Bùi Công Nguyên Phong Khoa Ngoại ngữ 2003
161 ThS. Nguyễn Thị Hà Phương Khoa Ngoại ngữ 2009
162 ThS. Nguyễn Lưu Như Quỳnh Khoa Ngoại ngữ 2013
163 ThS. Võ Thị Mộng Thu Khoa Ngoại ngữ 2009
164 ThS. Ngô Ngọc Thụy Khoa Ngoại ngữ 2008
165 ThS. Lê Tiến Khoa Ngoại ngữ 2012
166 ThS. Dương Thanh Tú Khoa Ngoại ngữ 2014
167 ThS. Trần Văn Tuấn Khoa Ngoại ngữ 2004
168 ThS. Đoàn Thị Bạch Tuyết Khoa Ngoại ngữ 2014
169 ThS. Trần Quế Chi Khoa Tổng hợp 2016
170 ThS. Trần Văn Điều Khoa Tổng hợp 2016
171 ThS. Phan Thị Cẩm Lai Khoa Tổng hợp 2013
172 ThS. Phạm Thị Mận Khoa Tổng hợp 2016
173 ThS. Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc Khoa Tổng hợp 2014
174 ThS. Đỗ Thị Huyền Thanh Khoa Tổng hợp 2014
175 ThS. Nguyễn Tiến Đảm Bộ môn Lý luận Chính trị 2013
176 ThS. Hồ Thị Dung Bộ môn Lý luận Chính trị 2014
177 ThS. Đinh Thị Huệ Bộ môn Lý luận Chính trị 2013
178 ThS. Mai Thị Lài Bộ môn Lý luận Chính trị 2013
179 ThS. Hồ Thị Luyên Bộ môn Lý luận Chính trị 2009
180 ThS. Trần Thị Mai Bộ môn Lý luận Chính trị 2011
181 ThS. Đặng Thị Ánh Nguyệt Bộ môn Lý luận Chính trị 2014
182 ThS. Phạm Thị Thu Bộ môn Lý luận Chính trị 2011
183 ThS. Nguyễn Diệp Minh Thy Bộ môn Lý luận Chính trị 2014
184 ThS. Phạm Thị Quế Trân Bộ môn Lý luận Chính trị 2007
185 ThS. Nguyễn Thị Túy Bộ môn Lý luận Chính trị 2012
186 ThS. Hà Thị Vân Anh Bộ môn Quản lý giáo dục  
187 ThS. Phan Thị Hồng Hà Bộ môn Quản lý giáo dục 2009
188 ThS. Đoàn Thị Hảo Bộ môn Quản lý giáo dục 2011
189 ThS. Lê Đăng Hòan Bộ môn Quản lý giáo dục 2007
190 ThS. Ngô Thanh Hương Bộ môn Quản lý giáo dục 2018
191 ThS. Cao Thị Huyền Bộ môn Quản lý giáo dục 2015
192 ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc Bộ môn Quản lý giáo dục 2018
193 ThS. Hoàng Thị Quang Bộ môn Quản lý giáo dục 2014
194 ThS. Đào Phan Đình Tài Bộ môn Quản lý giáo dục 2016
195 ThS. Phạm Xuân Thanh Bộ môn Quản lý giáo dục 2010
196 ThS. Trịnh Thị Linh Thảo Bộ môn Quản lý giáo dục 2018
197 ThS. Lê Thanh Thế Bộ môn Quản lý giáo dục 2008
198 ThS. Trần Thị Ngọc Thiện Bộ môn Quản lý giáo dục 2010
199 ThS. Nguyễn Thị Ái Thơ Bộ môn Quản lý giáo dục 2012
200 ThS. Nguyễn Thanh Thủy Bộ môn Quản lý giáo dục 2010
201 ThS. Đỗ Xuân Tiến Bộ môn Quản lý giáo dục 2011
202 ThS. Nguyễn Thị Thu Trang Bộ môn Quản lý giáo dục 2010
203 ThS. Trần Thông Tuệ Bộ môn Quản lý giáo dục 2009
204 ThS. Hồ Hoàng Yến Bộ môn Quản lý giáo dục 2012
205 ThS. Lê Thị Hải Yến Bộ môn Quản lý giáo dục 2020
206 ThS. Nguyễn Viết Chánh Trung tâm Thông tin - Thư viện 2011
207 ThS. Nguyễn Thị Mai Hương Trung tâm Thông tin - Thư viện 2017
208 ThS. Võ Thị Lệ Hường Trung tâm NCTĐ văn hóa Điếc 2019
209 ThS. Đào Bảo Ngọc Trung tâm NCTĐ văn hóa Điếc 2015
210 ThS. Nguyễn Thị Trường An Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2013
211 ThS. Cao Thị Ánh Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2014
212 ThS. Lê Thị Ánh Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2014
213 ThS. Lê Thị Bình Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2014
214 ThS. Nguyễn Thị Ngọc Châm Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
215 ThS. Nguyễn Việt Cường Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2013
216 ThS. Võ Tấn Dũng Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2015
217 ThS. Đỗ Thị Hà Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2009
218 ThS. Lê Thi Hải Hà Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
219 ThS. Phan Thu Hằng Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
220 ThS. Võ Thị Ngọc Hiền Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2019
221 ThS. Phan Thị Hường Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2014
222 ThS. Nguyễn Thị Mỹ Lệ Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2015
223 ThS. Huỳnh Thị Nga Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2010
224 ThS. Trần Phương Nga Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
225 ThS. Đặng Thị Thanh Nhàn Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2011
226 ThS. Đào Thị Nhàn Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2008
227 ThS. Phạm Thị Nhung Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2009
228 ThS. Hà Thị Phú Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
229 ThS. Nguyễn Hoàng Phương Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
230 ThS. Lương Mạnh Quang Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2017
231 ThS. Giang Hồng Tâm Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2015
232 ThS. Nguyễn Cao Thái Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2011
233 ThS. Huỳnh Lâm Thu Thảo Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2008
234 ThS. Nguyễn Thi Anh Thư Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2015
235 ThS. Nguyễn Thị Thanh Thùy Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2016
236 ThS. Trần Thị Minh Tình Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2012
237 ThS. Dương Thùy Trang Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2018
238 ThS. Lê Thị Kim Tuyến Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2019
239 ThS. Nguyễn Đức Việt Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 2013

LIÊN KẾT

Trường Đại học Đồng Nai
Trung tâm Ngoại ngữ - Tin học

CÁC ĐƠN VỊ