| 1 | 2000 | Giải nhì GVDG cấp TP Minh chứng: Giấy khen.
 | Sở GDĐT TP Đà Nẵng | 459 KT/QĐ-GD&ĐT | 6/11/2000 | 
			| 2 | 2001 | Bí thư Đoàn trường có nhiều thành tích xây dựng Trường Minh chứng: Bằng khen.
 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 292/QĐ-BKH | 15/6/2001 | 
			| 3 | 2001 | Huy chương danh dự vì thế hệ trẻ Minh chứng: Huy chương.
 | TW Đoàn TNCS HCM |  |  | 
			| 4 | 2001 | GV dạy giỏi cấp cơ sở Minh chứng: Giấy khen.
 | Sở GDĐT TP Đà Nẵng | 546 KT/QĐ-GD&ĐT | 1/11/2001 | 
			| 5 | 2002 | GV dạy giỏi cấp cơ sở Minh chứng: Giấy khen.
 | Sở GDĐT TP Đà Nẵng | 581 KT/QĐ-GD&ĐT | 20/9/2002 | 
			| 6 | 2003 | CSTĐCS Minh chứng: Giấy khen.
 | Sở GDĐT TP Đà Nẵng | 800 KT/QĐ-GD&ĐT | 1/11/2003 | 
			| 7 | 2004 | CSTĐCS Minh chứng: Giấy khen.
 | Sở GDĐT TP Đà Nẵng | 734 KT/QĐ-GD&ĐT | 6/10/2004 | 
			| 8 | 2005 | LĐTT Minh chứng: Giấy khen.
 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 275/QĐ-BKH | 11/4/2005 | 
			| 9 | 2006 | LĐTT Minh chứng: Bằng khen.
 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 467/QĐ-BKH | 16/5/2006 | 
			| 10 | 2007 | LĐTT Minh chứng: Giấy khen.
 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 251/QĐ-BKH | 20/3/2007 | 
			| 12 | 2009 | CSTĐCS Minh chứng: Giấy khen.
 | Trường CĐ KT-KH Đà Nẵng | 282/QĐ-KTKH | 14/1/2009 | 
			| 13 | 2010 | CSTĐCS Minh chứng: Giấy khen.
 | Trường CĐ KT-KH Đà Nẵng | 486/QĐ-KTKH | 7/1/2010 | 
			| 14 | 2010 | Hoàn thành XS NV năm học Minh chứng: Bằng khen.
 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 391/QĐ-BKH | 19/3/2010 | 
			| 15 | 2011 | CSTĐ Cấp Bộ Minh chứng: Bằng khen.
 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | 361/QĐ-BKH | 21/3/2011 | 
			| 16 | 2015 | Hoàn thành XS NV năm học Minh chứng: Giấy khen.
 | Trường ĐH Đồng Nai | 516/QĐ-ĐHĐN | 22/6/2015 | 
			| 17 | 2016 | Hoàn thành XS NV năm học Minh chứng: Giấy khen.
 | Trường ĐH Đồng Nai | 633/QĐ-ĐHĐN | 1/7/2016 | 
			| 18 | 2017 | CSTĐCS Minh chứng: Danh hiệu CSTĐCS.
 | Trường ĐH Đồng Nai | 786/QĐ-ĐHĐN | 8/8/2017 | 
			| 19 | 2018 | CSTĐCS Minh chứng: Danh hiệu CSTĐCS.
 | Trường ĐH Đồng Nai | 971/QĐ-ĐHĐN | 22/8/2018 | 
			| 20 | 2019 | CSTĐCS Minh chứng: Danh hiệu CSTĐCS.
 | Trường ĐH Đồng Nai | 832/QĐ-ĐHĐN | 12/7/2019 | 
			| 21 | 2020 | CSTĐ Tỉnh Đồng Nai Minh chứng: Danh hiệu CSTĐ Tỉnh Đồng Nai.
 | UBND Tỉnh Đồng Nai | 689/QĐ-UBND | 09/3/2020 |