|
1
|
ThS. Đỗ Bảo Đức
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 2018 |
|
2
|
ThS. Phí Hữu Hào
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 2015 |
|
3
|
ThS. Ninh Thị Tuyết
| Phòng Tổ chức - Hành chính
| 2008 |
|
4
|
ThS. Nguyễn Văn Đạt
| Phòng Đào tạo
| 2015 |
|
5
|
ThS. Nguyễn Phạm Trung Nhân
| Phòng Đào tạo
| 2015 |
|
6
|
ThS. Trần Văn Ninh
| Phòng Đào tạo
| 2011 |
|
7
|
ThS. Lê Trọng Vũ
| Phòng Đào tạo
| 2016 |
|
8
|
ThS. Cao Thị Bạch Yến
| Phòng Đào tạo
| 2018 |
|
9
|
ThS. Hoàng Thị Kiều Nguyệt Nga
| Phòng Kế hoạch - Tài chính
| 2015 |
|
10
|
ThS. Trần Thị Thu Trang
| Phòng Kế hoạch - Tài chính
| 2015 |
|
11
|
ThS. Lê Văn Tuấn
| Phòng Kế hoạch - Tài chính
| |
|
12
|
ThS. Nguyễn Thị Thùy Dương
| Phòng NCKH, SĐH&QHQT
| 2013 |
|
13
|
ThS. Lê Thị Hà
| Phòng NCKH, SĐH&QHQT
| 2010 |
|
14
|
ThS. Nguyễn Thị Lương
| Phòng NCKH, SĐH&QHQT
| 2015 |
|
15
|
ThS. Phạm Thị Hồng Vinh
| Phòng NCKH, SĐH&QHQT
| 2002 |
|
16
|
ThS. Trần Lê Tài
| Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD | 2015 |
|
17
|
ThS. Hà Thị Phương Thảo
| Phòng Khảo thí, ĐBCL và TTGD | 2018 |
|
18
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy An
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2018 |
|
19
|
ThS. Dương Cẩm Diệp
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2017 |
|
20
|
ThS. Lưu Thị Ngọc Diệp
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2013 |
|
21
|
ThS. Phạm Anh Dũng
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2014 |
|
22
|
ThS. Phạm Thị Thanh Hiên
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2018 |
|
23
|
ThS. Lê Minh Nhật
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2013 |
|
24
|
ThS. Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2018 |
|
25
|
ThS. Lê Thị Huyền Trâm
| Phòng Công tác Sinh viên
| 2017 |
|
26
|
ThS. Trần Thuận Hòa
| Phòng Quản trị - Thiết bị
| 2016 |
|
27
|
ThS. Nguyễn Đức Long
| Phòng Quản trị - Thiết bị
| 2013 |
|
28
|
ThS. Nguyễn Hữu Nam
| Phòng Quản trị - Thiết bị
| 2012 |
|
29
|
ThS. Nguyễn Thị Ái Anh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2014 |
|
30
|
ThS. Nguyễn Trúc Mai Anh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2015 |
|
31
|
ThS. Bùi Thị Hồng Cẩm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2014 |
|
32
|
ThS. Hồ Sỹ Chương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
33
|
ThS. Quách Văn Chương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
34
|
ThS. Phan Hà Nữ Diễm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2011 |
|
35
|
ThS. Trần Công Đời
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2012 |
|
36
|
ThS. Phạm Văn Dự
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2014 |
|
37
|
ThS. Đỗ Hùng Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2010 |
|
38
|
ThS. Trần Đức Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2011 |
|
39
|
ThS. Trần Huy Dũng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2010 |
|
40
|
ThS. Hoàng Công Dương
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2012 |
|
41
|
ThS. Đặng Việt Hà
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2009 |
|
42
|
ThS. Nguyễn Đức Hậu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2016 |
|
43
|
ThS. Nguyễn Thị Trúc Hậu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2015 |
|
44
|
ThS. Lê Thị Hiền
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
45
|
ThS. Ngô Hồng Huấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
46
|
ThS. Lê Thanh Hùng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2010 |
|
47
|
ThS. Lê Xuân Hùng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2011 |
|
48
|
ThS. Bùi Đoàn Phượng Linh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2008 |
|
49
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Linh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2011 |
|
50
|
ThS. Phùng Thị Cẩm Loan
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2010 |
|
51
|
ThS. Lê Thắng Lợi
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2009 |
|
52
|
ThS. Đinh Văn Minh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2006 |
|
53
|
ThS. Nguyễn Kim Ngân
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2015 |
|
54
|
ThS. Nguyễn Văn Nghĩa
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2014 |
|
55
|
ThS. Lữ Thị Kim Phụng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2016 |
|
56
|
ThS. Phạm Ngọc Thanh Tâm
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2009 |
|
57
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thanh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2009 |
|
58
|
ThS. Huỳnh Thị Kim Thoa
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2007 |
|
59
|
ThS. Trần Thị Thu
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2017 |
|
60
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Thủy
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2014 |
|
61
|
ThS. Mai Quỳnh Trang
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2015 |
|
62
|
ThS. Lê Anh Tuấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2010 |
|
63
|
ThS. Nguyễn Kim Tuấn
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
64
|
ThS. Hoàng Tùng
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2009 |
|
65
|
ThS. Nguyễn Thanh Uyên
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
66
|
ThS. Dương Thị Thúy Vân
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2013 |
|
67
|
ThS. Phạm Duy Vinh
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2014 |
|
68
|
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến
| Khoa Sư phạm Khoa học Tự nhiên
| 2010 |
|
69
|
ThS. Trần Thị Thùy Dung
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2010 |
|
70
|
ThS. Trần Thị Kim Hà
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2014 |
|
71
|
ThS. Trần Thị Hiếu
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2018 |
|
72
|
ThS. Đinh Thị Huê
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2010 |
|
73
|
ThS. Mai Thị Huệ
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2011 |
|
74
|
ThS. Lê Quang Hùng
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2010 |
|
75
|
ThS. Vũ Thị Kim Luận
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2010 |
|
76
|
ThS. Nguyễn Quang Minh
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2018 |
|
77
|
ThS. Đinh Thị Nhung
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2012 |
|
78
|
ThS. Phạm Thị Phương Thúy
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2010 |
|
79
|
ThS. Lê Trọng Tuyên
| Khoa Sư phạm Khoa học Xã hội
| 2010 |
|
80
|
ThS. Lại Thị Ngọc Duyên
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2015 |
|
81
|
ThS. Tạ Thị Mỹ Hạnh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2014 |
|
82
|
ThS. Nguyễn Thị Hồng
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2013 |
|
83
|
ThS. Hoàng Nghĩa Quang Huy
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2008 |
|
84
|
ThS. Võ Thị Tuyết Mai
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2014 |
|
85
|
ThS. Đỗ Thị Minh Nguyệt
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2014 |
|
86
|
ThS. Nguyễn Thị Thiên Nhiên
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| |
|
87
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Phúc
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2018 |
|
88
|
ThS. Lê Minh Phước
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2015 |
|
89
|
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2013 |
|
90
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thảo
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2013 |
|
91
|
ThS. Lương Thị Kim Thuận
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2015 |
|
92
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2015 |
|
93
|
ThS. Trần Thanh Tùng
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2015 |
|
94
|
ThS. Lê Vân
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2018 |
|
95
|
ThS. Nguyễn Thị Vân
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2015 |
|
96
|
ThS. Nguyễn Thị Xuân Yến
| Khoa Sư phạm Tiểu học - Mầm non
| 2012 |
|
97
|
ThS. Nguyễn Hữu Đạt
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2013 |
|
98
|
ThS. Nguyễn Huy Hoài
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2010 |
|
99
|
ThS. Trần Việt Hưng
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2012 |
|
100
|
ThS. Nguyễn Văn Phan
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2012 |
|
101
|
ThS. Hồ Hải Quang
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2012 |
|
102
|
ThS. Nguyễn Ngọc Chơn Tâm
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2015 |
|
103
|
ThS. Quản Kim Tùng
| Khoa Thể dục - Nhạc họa
| 2012 |
|
104
|
ThS. Nguyễn Thị Hoài Ân
| Khoa Kinh tế
| 2016 |
|
105
|
ThS. Phan Thị Kim Anh
| Khoa Kinh tế
| 2015 |
|
106
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Bích
| Khoa Kinh tế
| 2011 |
|
107
|
ThS. Bùi Xuân Diễn
| Khoa Kinh tế
| 2007 |
|
108
|
ThS. Hoàng Thị Ngọc Điệp
| Khoa Kinh tế
| 2012 |
|
109
|
ThS. Hoàng Thị Thu Hà
| Khoa Kinh tế
| 2015 |
|
110
|
ThS. Lê Thị Diệu Hiền
| Khoa Kinh tế
| 2018 |
|
111
|
ThS. Nguyễn Thanh Hiền
| Khoa Kinh tế
| 2009 |
|
112
|
ThS. Phạm Thị Thu Hiền
| Khoa Kinh tế
| 2012 |
|
113
|
ThS. Võ Thị Từ Hiếu
| Khoa Kinh tế
| 2021 |
|
114
|
ThS. Đinh Thị Hoá
| Khoa Kinh tế
| 2016 |
|
115
|
ThS. Nguyễn Thanh Hòa
| Khoa Kinh tế
| 2009 |
|
116
|
ThS. Nguyễn Như Hùng
| Khoa Kinh tế
| 2017 |
|
117
|
ThS. Nguyễn Thị Lý
| Khoa Kinh tế
| 2013 |
|
118
|
ThS. Vương Thúy Nga
| Khoa Kinh tế
| 2014 |
|
119
|
ThS. Phan Thị Châu Ngà
| Khoa Kinh tế
| 2015 |
|
120
|
ThS. Nguyễn Bích Quyên
| Khoa Kinh tế
| 2010 |
|
121
|
ThS. Võ Thị Ngọc Quỳnh
| Khoa Kinh tế
| 2015 |
|
122
|
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo
| Khoa Kinh tế
| 2006 |
|
123
|
ThS. Vương Quang Thịnh
| Khoa Kinh tế
| 2008 |
|
124
|
ThS. Thái Thị Hoài Thương
| Khoa Kinh tế
| 2017 |
|
125
|
ThS. Nguyễn Thu Thủy
| Khoa Kinh tế
| 2011 |
|
126
|
ThS. Hồ Thị Thùy Trang
| Khoa Kinh tế
| 2013 |
|
127
|
ThS. Phạm Thị Thùy Trang
| Khoa Kinh tế
| 2015 |
|
128
|
ThS. Nguyễn Xuân Tùng
| Khoa Kinh tế
| 2015 |
|
129
|
ThS. Lê Thị Kim Tuyên
| Khoa Kinh tế
| 2014 |
|
130
|
ThS. Nguyễn Thị Vững
| Khoa Kinh tế
| 2012 |
|
131
|
ThS. Trương Thị Lan Anh
| Khoa Kỹ thuật
| 2012 |
|
132
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Điệp
| Khoa Kỹ thuật
| 2011 |
|
133
|
ThS. Hoàng Minh Hòa
| Khoa Kỹ thuật
| 2016 |
|
134
|
ThS. Nguyễn Thế Hùng
| Khoa Kỹ thuật
| 2012 |
|
135
|
ThS. Trần Văn Lai
| Khoa Kỹ thuật
| 2015 |
|
136
|
ThS. Nguyễn Đức Lâm
| Khoa Kỹ thuật
| 2006 |
|
137
|
ThS. Đào Sỹ Luật
| Khoa Kỹ thuật
| 2012 |
|
138
|
ThS. Nguyễn Văn Minh
| Khoa Kỹ thuật
| 2016 |
|
139
|
ThS. Nguyễn Đức Nam
| Khoa Kỹ thuật
| 2018 |
|
140
|
ThS. Nguyễn Thị Hà Nguyên
| Khoa Kỹ thuật
| 2015 |
|
141
|
ThS. Lê Ngọc Sơn
| Khoa Kỹ thuật
| 2015 |
|
142
|
ThS. Phạm Trường Sơn
| Khoa Kỹ thuật
| 2016 |
|
143
|
ThS. Ngô Thạch Tín
| Khoa Kỹ thuật
| 2009 |
|
144
|
ThS. Trịnh Thanh Trúc
| Khoa Kỹ thuật
| 2015 |
|
145
|
ThS. Trần Xuân Trung
| Khoa Kỹ thuật
| 2017 |
|
146
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Vân
| Khoa Kỹ thuật
| 2012 |
|
147
|
ThS. Mai Thị Lan Anh
| Khoa Ngoại ngữ
| 2006 |
|
148
|
ThS. Đỗ Thị Khắc Bình
| Khoa Ngoại ngữ
| 2009 |
|
149
|
ThS. Lê Tuấn Đạt
| Khoa Ngoại ngữ
| 2003 |
|
150
|
ThS. Bùi Hồng Hà
| Khoa Ngoại ngữ
| 2012 |
|
151
|
ThS. Nguyễn Thị Nguyệt Hà
| Khoa Ngoại ngữ
| 2008 |
|
152
|
ThS. Vũ Thu Hà
| Khoa Ngoại ngữ
| 2013 |
|
153
|
ThS. Nguyễn Tiến Hân
| Khoa Ngoại ngữ
| 2006 |
|
154
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hoa
| Khoa Ngoại ngữ
| 2012 |
|
155
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Lan
| Khoa Ngoại ngữ
| 2006 |
|
156
|
ThS. Trương Phi Luân
| Khoa Ngoại ngữ
| 2011 |
|
157
|
ThS. Nguyễn Văn Nam
| Khoa Ngoại ngữ
| 2009 |
|
158
|
ThS. Nhâm Thị Thu Nga
| Khoa Ngoại ngữ
| 2015 |
|
159
|
ThS. Đặng Thị Tuyết Nhung
| Khoa Ngoại ngữ
| 2011 |
|
160
|
ThS. Bùi Công Nguyên Phong
| Khoa Ngoại ngữ
| 2003 |
|
161
|
ThS. Nguyễn Thị Hà Phương
| Khoa Ngoại ngữ
| 2009 |
|
162
|
ThS. Nguyễn Lưu Như Quỳnh
| Khoa Ngoại ngữ
| 2013 |
|
163
|
ThS. Võ Thị Mộng Thu
| Khoa Ngoại ngữ
| 2009 |
|
164
|
ThS. Ngô Ngọc Thụy
| Khoa Ngoại ngữ
| 2008 |
|
165
|
ThS. Lê Tiến
| Khoa Ngoại ngữ
| 2012 |
|
166
|
ThS. Dương Thanh Tú
| Khoa Ngoại ngữ
| 2014 |
|
167
|
ThS. Trần Văn Tuấn
| Khoa Ngoại ngữ
| 2004 |
|
168
|
ThS. Đoàn Thị Bạch Tuyết
| Khoa Ngoại ngữ
| 2014 |
|
169
|
ThS. Trần Quế Chi
| Khoa Tổng hợp
| 2016 |
|
170
|
ThS. Trần Văn Điều
| Khoa Tổng hợp
| 2016 |
|
171
|
ThS. Phan Thị Cẩm Lai
| Khoa Tổng hợp
| 2013 |
|
172
|
ThS. Phạm Thị Mận
| Khoa Tổng hợp
| 2016 |
|
173
|
ThS. Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc
| Khoa Tổng hợp
| 2014 |
|
174
|
ThS. Đỗ Thị Huyền Thanh
| Khoa Tổng hợp
| 2014 |
|
175
|
ThS. Nguyễn Tiến Đảm
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2013 |
|
176
|
ThS. Hồ Thị Dung
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2014 |
|
177
|
ThS. Đinh Thị Huệ
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2013 |
|
178
|
ThS. Mai Thị Lài
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2013 |
|
179
|
ThS. Hồ Thị Luyên
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2009 |
|
180
|
ThS. Trần Thị Mai
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2011 |
|
181
|
ThS. Đặng Thị Ánh Nguyệt
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2014 |
|
182
|
ThS. Phạm Thị Thu
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2011 |
|
183
|
ThS. Nguyễn Diệp Minh Thy
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2014 |
|
184
|
ThS. Phạm Thị Quế Trân
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2007 |
|
185
|
ThS. Nguyễn Thị Túy
| Bộ môn Lý luận Chính trị
| 2012 |
|
186
|
ThS. Hà Thị Vân Anh
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| |
|
187
|
ThS. Phan Thị Hồng Hà
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2009 |
|
188
|
ThS. Đoàn Thị Hảo
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2011 |
|
189
|
ThS. Lê Đăng Hòan
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2007 |
|
190
|
ThS. Ngô Thanh Hương
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2018 |
|
191
|
ThS. Cao Thị Huyền
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2015 |
|
192
|
ThS. Nguyễn Thị Kim Ngọc
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2018 |
|
193
|
ThS. Hoàng Thị Quang
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2014 |
|
194
|
ThS. Đào Phan Đình Tài
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2016 |
|
195
|
ThS. Phạm Xuân Thanh
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2010 |
|
196
|
ThS. Trịnh Thị Linh Thảo
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2018 |
|
197
|
ThS. Lê Thanh Thế
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2008 |
|
198
|
ThS. Trần Thị Ngọc Thiện
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2010 |
|
199
|
ThS. Nguyễn Thị Ái Thơ
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2012 |
|
200
|
ThS. Nguyễn Thanh Thủy
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2010 |
|
201
|
ThS. Đỗ Xuân Tiến
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2011 |
|
202
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2010 |
|
203
|
ThS. Trần Thông Tuệ
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2009 |
|
204
|
ThS. Hồ Hoàng Yến
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2012 |
|
205
|
ThS. Lê Thị Hải Yến
| Bộ môn Quản lý giáo dục
| 2020 |
|
206
|
ThS. Nguyễn Viết Chánh
| Trung tâm Thông tin - Thư viện
| 2011 |
|
207
|
ThS. Nguyễn Thị Mai Hương
| Trung tâm Thông tin - Thư viện
| 2017 |
|
208
|
ThS. Võ Thị Lệ Hường
| Trung tâm NCTĐ văn hóa Điếc
| 2019 |
|
209
|
ThS. Đào Bảo Ngọc
| Trung tâm NCTĐ văn hóa Điếc
| 2015 |
|
210
|
ThS. Nguyễn Thị Trường An
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2013 |
|
211
|
ThS. Cao Thị Ánh
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2014 |
|
212
|
ThS. Lê Thị Ánh
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2014 |
|
213
|
ThS. Lê Thị Bình
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2014 |
|
214
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc Châm
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
215
|
ThS. Nguyễn Việt Cường
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2013 |
|
216
|
ThS. Võ Tấn Dũng
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2015 |
|
217
|
ThS. Đỗ Thị Hà
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2009 |
|
218
|
ThS. Lê Thi Hải Hà
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
219
|
ThS. Phan Thu Hằng
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
220
|
ThS. Võ Thị Ngọc Hiền
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2019 |
|
221
|
ThS. Phan Thị Hường
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2014 |
|
222
|
ThS. Nguyễn Thị Mỹ Lệ
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2015 |
|
223
|
ThS. Huỳnh Thị Nga
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2010 |
|
224
|
ThS. Trần Phương Nga
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
225
|
ThS. Đặng Thị Thanh Nhàn
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2011 |
|
226
|
ThS. Đào Thị Nhàn
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2008 |
|
227
|
ThS. Phạm Thị Nhung
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2009 |
|
228
|
ThS. Hà Thị Phú
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
229
|
ThS. Nguyễn Hoàng Phương
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
230
|
ThS. Lương Mạnh Quang
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2017 |
|
231
|
ThS. Giang Hồng Tâm
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2015 |
|
232
|
ThS. Nguyễn Cao Thái
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2011 |
|
233
|
ThS. Huỳnh Lâm Thu Thảo
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2008 |
|
234
|
ThS. Nguyễn Thi Anh Thư
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2015 |
|
235
|
ThS. Nguyễn Thị Thanh Thùy
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2016 |
|
236
|
ThS. Trần Thị Minh Tình
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2012 |
|
237
|
ThS. Dương Thùy Trang
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2018 |
|
238
|
ThS. Lê Thị Kim Tuyến
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2019 |
|
239
|
ThS. Nguyễn Đức Việt
| Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm
| 2013 |